Có 2 kết quả:

鐵礦 tiě kuàng ㄊㄧㄝˇ ㄎㄨㄤˋ铁矿 tiě kuàng ㄊㄧㄝˇ ㄎㄨㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) iron ore
(2) iron ore mine

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) iron ore
(2) iron ore mine

Bình luận 0